Rọ đá, vải địa kỹ thuật, biện pháp thả rọ đá và trải vải địa dự án kiểm soát xâm ngập mặn tiểu vùng đồng bằng sông Cửu Long
Hình ảnh mặt cắt ngang thi công thả rọ đá
Hình ảnh mặt cắt ngang thi công trải vải địa kỹ thuật
Hình ảnh mặt bằng bố trí thiết bị thả rọ đá
Thông số kỹ thuật của vải địa kỹ thuật TS 70.
Các Tiêu Chuẩn Cơ Bản
Main Indies
Đơn Vị
Unit
Giá Trị
Value
Cường độ chịu kéo/ Tensile Strength kN/m 24
Độ giản dài khi kéo đứt (phương dọc/ phương ngang)/ Tensile Elogation % 80/40
Cường độ xuyên thủng CBR/ CBR Puncture resistance N 3850
Xuyên thủng côn rơi động/ Cone Drop mm 15
Đường kính lỗ hiệu dụng/ Diameter of hole mm 0.09
Lưu lượng thấm đứng H = 100mm/ Vertical seepage flow H = 100mm l/m2/s 117
Hệ số thấm đứng/ Permeability m/s 3 x 10^-3
Lưu lượng thắm ngang 2kpa/ Cross seepage flow 2kpa l/m.h 16
Chiều dày 2kpa/ Thickness 2kpa mm 2.9
Lưu lượng thấm đứng H = 50mm/ Vertical seepage flow H = 50mm l/m2/s 55
Các Tiêu Chuẩn Cơ Bản
Main Indies
|
Đơn Vị
Unit
|
Giá Trị
Value
|
---|---|---|
Cường độ chịu kéo/ Tensile Strength | kN/m | 24 |
Độ giản dài khi kéo đứt (phương dọc/ phương ngang)/ Tensile Elogation | % | 80/40 |
Cường độ xuyên thủng CBR/ CBR Puncture resistance | N | 3850 |
Xuyên thủng côn rơi động/ Cone Drop | mm | 15 |
Đường kính lỗ hiệu dụng/ Diameter of hole | mm | 0.09 |
Lưu lượng thấm đứng H = 100mm/ Vertical seepage flow H = 100mm | l/m2/s | 117 |
Hệ số thấm đứng/ Permeability | m/s | 3 x 10^-3 |
Lưu lượng thắm ngang 2kpa/ Cross seepage flow 2kpa | l/m.h | 16 |
Chiều dày 2kpa/ Thickness 2kpa | mm | 2.9 |
Lưu lượng thấm đứng H = 50mm/ Vertical seepage flow H = 50mm | l/m2/s | 55 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét